Highkey là một từ tiếng Anh, có nghĩa là bộc lộ cảm xúc mãnh liệt, sôi nổi, huyên náo, luôn thể hiện cảm xúc một cách công khai². Highkey trái nghĩa với lowkey, tức là khiêm tốn, không phô trương, biết kiềm chế cảm xúc. Highkey cũng có thể dùng để miêu tả sự vật, hiện tượng, âm nhạc, giọng nói có tính chất sáng và rõ ràng.
Highkey ra đời sau lowkey và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong văn học và nghệ thuật, highkey được dùng để chỉ những người có giọng nói to và rõ. Trong âm nhạc, highkey được dùng để chỉ những bài hát có âm vực cao và tươi vui. Trong nhiếp ảnh, highkey là một kỹ thuật chụp ảnh có độ sáng cao và ít tương phản. Trên mạng xã hội, highkey được dùng để chỉ những người thích khoe khoang, chia sẻ mọi thứ trên trang cá nhân của mình.
Ví dụ:
– I highkey love this song. It makes me feel so happy. (Tôi yêu bài hát này một cách mãnh liệt. Nó khiến tôi cảm thấy rất vui.)
– She has a highkey voice that can attract everyone’s attention. (Cô ấy có một giọng nói rõ ràng có thể thu hút sự chú ý của mọi người.)
– He is a highkey fan of BTS. He always posts their photos and videos on his social media. (Anh ấy là một fan cuồng của BTS. Anh ấy luôn đăng ảnh và video của họ trên mạng xã hội của mình.)