HomeBlah

Blah

trong

Blah là một từ lóng trong tiếng Anh, có thể có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến của blah là:

– Lời nói vô nghĩa, vô vị, nhàm chán. Ví dụ: He kept talking blah blah blah about his work. (Anh ta cứ nói vân vân và vân vân về công việc của mình.)
– Âm thanh bắt chước tiếng người nói. Ví dụ: She said something like “blah blah blah” and hung up the phone. (Cô ấy nói gì đó kiểu “blah blah blah” rồi cúp máy.)
– Cách thay thế cho những từ ngữ không lịch sự, thô tục. Ví dụ: What the blah are you doing here? (Bạn đang làm cái quái gì ở đây?)
– Cách nói tắt cho những điều không quan trọng, không cần thiết. Ví dụ: Just sign here and ignore all the blah. (Chỉ cần ký vào đây và bỏ qua tất cả những thứ linh tinh.)