Bbi là gì? Bbi là một từ viết tắt có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của bbi:
– Bbi là từ viết tắt của Bye bye (người Việt thường đọc là Bái bai), có nghĩa là tạm biệt ai đó. Bbi là từ thường được các bạn trẻ sử dụng để kết thúc câu chuyện và là lời chào cuối trước khi 2 người dừng trò chuyện lúc đó. Ví dụ: Ok, bbi bạn! (Ok, tạm biệt bạn!)
– Bbi là từ viết tắt của bầu bí, ý chỉ người phụ nữ mang thai. Bbi là một cách gọi thân mật và dễ thương cho những phụ nữ có thai. Ví dụ: Chị bbi rồi à? Chúc mừng chị nhé! (Chị mang thai rồi à? Chúc mừng chị nhé!)
– Bbi là từ viết tắt của Bye bye với ý nghĩa là chia tay, chấm dứt mối tình. Bbi là một cách nói ngắn gọn và lạnh lùng khi muốn kết thúc một mối quan hệ không hòa hợp. Ví dụ: Anh không yêu em nữa, bbi em! (Anh không yêu em nữa, chia tay em!)
– Bbi cũng có nghĩa tương tự như từ Bae, Babe hay Baby. Đây đều là cách gọi thân thương, có phần cưng chiều dành cho người mình yêu. Ví dụ: Em yêu anh lắm, bbi! (Em yêu anh lắm, anh yêu!)